--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượt theo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượt theo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượt theo
+ verb
to cut after; to pursue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượt theo"
Những từ có chứa
"rượt theo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
follow
comply
herring-bone
track
pursue
pursuant
follower
serial
following
according
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
rượt theo
:
to cut after; to pursue
+
sót
:
to remain to omit, to miss out
+
ghém
:
Raw vegetablesĂn ghémTo eat raw vegetablesĂn ghém rau diếpTo eat raw lettuce
+
pronged
:
có răng, có ngạnh, có chĩa
+
whittle
:
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu